Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lăng Văn Chương
Mã sinh viên: 0441010392
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 10/08/2011 04/10/2011
2 CADD 5 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
4 Nguyên lý cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 10 9.5 A 9.5 (A) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
10 Cơ lý thuyết 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
11 Vật liệu học 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 ** 2.8 ** F ** ** 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán ứng dụng 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 08/03/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
16 Đồ gá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 23/03/2012
17 Máy cắt 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
18 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
20 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
21 Công nghệ CNC 7 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
23 Công nghệ gia công áp lực 8 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
26 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
27 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.4 B 8.4 (B) 27/03/2012
28 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
30 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
31 PLC 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 19/02/2013 19/02/2013
32 Thực tập hàn 9.3 A 9.3 (A)
33 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
34 Phương pháp phần tử hữu hạn 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/05/2013 07/06/2013
35 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
36 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
38 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
39 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo