Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Học
Mã sinh viên: 0441010405
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 7 B 7 (B) 26/08/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
9 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
11 Vật lý 2 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
14 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 5 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2012 05/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
22 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.1 C 6.1 (C) 27/03/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/02/2013 19/02/2013
27 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
28 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
30 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
31 Vật liệu học 7 7.6 B 7.6 (B) 28/03/2012
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo