Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trí
Mã sinh viên: 0441010407
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2011 ĐPK
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 1.1 3.1 F F 3.1 (F) 10/08/2011 04/10/2011
3 CADD 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 30/07/2011 13/10/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 26/08/2011 16/09/2011
5 Nguyên lý cắt 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
11 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
12 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2011 ĐPK
13 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2011
14 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
15 Vật lý 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 08/03/2012
17 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2012 15/03/2012
18 Đồ gá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2012 23/03/2012
19 Máy cắt 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 01/02/2012 13/03/2012
20 Vật lý 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 13/03/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2012 08/03/2012
22 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
24 Công nghệ CNC 5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
25 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
26 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
27 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
29 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 10/04/2012 ĐPK
30 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013
31 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
32 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2013
33 PLC 4 4.6 D 4.6 (D) 19/02/2013
34 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
35 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
36 Phương pháp phần tử hữu hạn 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 25/05/2013 07/06/2013
37 Dao động kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
38 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
40 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
41 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
42 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
43 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo