Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0441010412
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2011
2 Sức bền vật liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
3 CADD 9 8.1 B 8.1 (B) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 26/08/2011 16/09/2011
5 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 10 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/06/2011 10/10/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 08/03/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
13 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 10/09/2012 08/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 19/02/2013 19/02/2013
27 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
28 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
29 Phương pháp phần tử hữu hạn 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 25/05/2013 07/06/2013
30 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
31 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
33 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 05/09/2012
34 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
35 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2012
36 Vật lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2012
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo