Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Mùi
Mã sinh viên: 0441010419
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 30/07/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 CADD 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 25/09/2012 16/10/2012
10 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 18/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 08/03/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 15/03/2012
13 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 13/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
17 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 05/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6 C 6 (C) 10/09/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 10 2.4 9.1 F A 9.1 (A) 19/02/2013 19/02/2013
27 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
28 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
29 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 27/05/2013
32 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2012 24/09/2012
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 9 ** 9.2 ** A 9.2 (A) 05/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
37 Nhập môn tin học 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/08/2012 24/09/2012
38 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2013
39 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 02/03/2013
40 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
41 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo