Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đoàn
Mã sinh viên: 0441010423
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2011 10/10/2011
2 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 26/08/2011 16/09/2011
4 Nguyên lý cắt 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 9 3 9 F A 9 (A) 07/07/2011 26/09/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 6 7 B 7 (B) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 08/03/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
12 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 10/09/2012 05/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
22 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/04/2012 ĐPK
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 19/02/2013 19/02/2013
27 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
28 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
29 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2013
30 Dao động kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 27/05/2013
31 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Toán ứng dụng 2 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 06/04/2012
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo