Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Hữu Cương
Mã sinh viên: 0441010432
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
2 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2012
3 CADD 8 8.1 B 8.1 (B) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/08/2011
5 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 9 9 A 9 (A) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
14 Đồ gá 7 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
23 Tiếng anh 1 9 9.1 A 9.1 (A) 27/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
27 PLC 10 9.9 A 9.9 (A) 19/02/2013
28 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
29 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
31 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo