Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0441010433
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 4 5.4 D 5.4 (D) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Vật lý 2 4 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
10 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
11 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
12 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
15 Đồ gá 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
18 Tiếng anh 5 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 10/09/2012 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
24 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 27/03/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/01/2013 26/02/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
28 PLC 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 19/02/2013 19/02/2013
29 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
30 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
31 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
32 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
33 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 27/05/2013
34 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
36 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2012
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
38 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 20/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo