Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Văn Quang
Mã sinh viên: 0441010436
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 CADD 6 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
4 Nguyên lý cắt 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
10 Nguyên lý máy 0 9 3 9 F A 9 (A) 12/09/2011 05/10/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2012 08/03/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 01/02/2012 15/03/2012
14 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 0.8 4.1 F D 4.1 (D) 10/09/2012 08/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/02/2013 19/02/2013
27 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
28 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
29 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2013
30 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Cơ sở hệ thống tự động 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 22/08/2012 20/12/2012
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
36 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo