Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Đoàn
Mã sinh viên: 0441010439
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 10/08/2011 22/09/2011
2 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/08/2011 22/09/2011
3 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
4 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
6 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
7 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
12 Sức bền vật liệu 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 12/09/2011 07/10/2011
13 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
14 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
15 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 01/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2012 15/03/2012
17 Đồ gá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 23/03/2012
18 Máy cắt 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 01/02/2012 13/03/2012
19 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 07/02/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
21 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
22 Công nghệ CNC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 10/09/2012 05/10/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 2 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
24 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
25 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
27 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/01/2013 26/02/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
30 PLC 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 19/02/2013 19/02/2013
31 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
32 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
33 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.8 B 7.8 (B) 25/05/2013
34 Dao động kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/05/2013
35 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Sức bền vật liệu 3 4.6 D 4.6 (D) 26/03/2012
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2013
41 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo