Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Bắc
Mã sinh viên: 0441010446
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.6 A 8.6 (A) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/08/2011
3 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5 D 5 (D) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 05/10/2012
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2012
11 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 08/03/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
13 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2012 05/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
23 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
27 PLC 10 9 A 9 (A) 19/02/2013
28 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
29 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
31 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
32 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012
33 Vật liệu học 8 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo