Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Kiên
Mã sinh viên: 0441010454
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
10 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 9.1 A 9.1 (A) 17/09/2011
11 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 12/09/2011
12 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
15 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
19 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
20 Công nghệ CNC 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 10/09/2012 05/10/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 23/10/2012 ĐPK
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 19/02/2013 19/02/2013
28 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 27/05/2013
32 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 26/08/2012
35 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo