Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Đức
Mã sinh viên: 0441010462
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 30/07/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 CADD 0 0 F (I) 25/09/2012
10 Sức bền vật liệu 1 7 3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 07/10/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 10/10/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 01/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
15 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 10/03/2012
19 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 2 4.2 D 4.2 (D) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 04/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 29/01/2013 26/02/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
28 PLC 4 4.7 D 4.7 (D) 19/02/2013
29 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
30 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 25/05/2013 07/06/2013
32 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
33 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.8 A 9.8 (A) 05/09/2012
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo