Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Thường
Mã sinh viên: 0441010464
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 10/08/2011 22/09/2011
2 Tiếng anh 2 6 5.9 I C 5.9 (C) 13/10/2011
3 Cơ sở hệ thống tự động ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 09/02/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Chi tiết máy 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 02/01/2014 24/02/2014
5 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Thuỷ lực đại cương I (I)
7 Thuỷ lực đại cương I (I)
8 Chi tiết máy ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Chi tiết máy I (I)
10 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
11 CADD 6 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
12 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
13 Nguyên lý cắt 2 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2011
14 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/07/2011 26/09/2011
15 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2011 10/10/2011
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
18 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
19 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2011
20 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
21 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2012 15/03/2012
22 Đồ gá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2012 23/03/2012
23 Máy cắt 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
24 Vật lý 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/02/2012 13/03/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
26 Tiếng anh 5 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
27 Công nghệ CNC I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
30 Công nghệ CNC 5 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2012
31 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 10/09/2012 08/10/2012
32 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
35 Công nghệ CAD/ CAM 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 29/01/2013 26/02/2013
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
38 PLC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 19/02/2013 19/02/2013
39 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
40 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
41 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
42 PLC I (I)
43 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
47 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Phương pháp phần tử hữu hạn 0 ** 2 ** F ** ** 25/05/2013 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Dao động kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2013 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
53 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/03/2012 10/04/2012
54 Chi tiết máy 0 ** 1.5 ** F ** ** 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
56 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
57 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo