Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0441020026
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 15/08/2011 22/09/2011
3 Thực tập cơ khí cơ bản 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
5 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 10/08/2011 22/09/2011
6 Điện tử công suất (ĐT) 2 4.5 D 4.5 (D) 13/06/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 10/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 13/10/2011
10 Nguyên lý máy 2 4.1 D 4.1 (D) 12/09/2011
11 Hệ thống tự động thủy khí 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/01/2012 01/03/2012
12 Rô bốt công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
13 Kỹ thuật nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
14 Truyền động điện tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
15 PLC 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/02/2012 16/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 01/02/2012 14/03/2012
17 Tiếng anh 5 6 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
19 Công nghệ CNC I (I)
20 Cơ điện tử 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/09/2012 10/10/2012
21 Máy tự động 1 6 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 08/10/2012
22 Điều khiển quá trình 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
23 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 28/09/2012 15/10/2012
25 CADD 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/01/2013 27/02/2013
26 Cơ điện tử 2 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 07/01/2013 29/01/2013
27 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2013
29 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
30 Thực tập hàn 5.3 D 5.3 (D)
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2013
33 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
34 CAD 7.5 7 B 7 (B) 15/09/2017
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo