Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Đức
Mã sinh viên: 0441020029
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 15/08/2011 22/09/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 3 4.8 D 4.8 (D) 10/08/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/06/2011 29/09/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 13/10/2011
9 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2012
10 Hệ thống tự động thủy khí 2 4 D 4 (D) 30/01/2012
11 Rô bốt công nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 06/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
13 Truyền động điện tự động 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 15/02/2012 11/03/2012
14 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 5 I (I)
17 Cơ điện tử 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2012 10/10/2012
18 Máy tự động 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2012 08/10/2012
19 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
20 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.3 A 9.3 (A) 09/10/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) I (I)
22 Điện tử công suất 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 10/04/2012
23 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
24 CADD 6 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2013
25 Cơ điện tử 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2013
26 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
27 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7 B 7 (B) 26/02/2013
28 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
29 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
30 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.4 D 5.4 (D) 27/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
33 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
34 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0.7 F 0.7 (F) 30/08/2012
36 Sức bền vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/08/2012 24/09/2012
37 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
38 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
39 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2013
40 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo