Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Hiệu
Mã sinh viên: 0441020041
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.8 C 5.8 (C) 15/08/2011
3 Thực tập cơ khí cơ bản 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
5 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2011
6 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/06/2011 29/09/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 7 B 7 (B) 08/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
10 Hệ thống tự động thủy khí 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 30/01/2012 01/03/2012
11 Rô bốt công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2012
13 Truyền động điện tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
14 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 23/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
16 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Cơ điện tử 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 10/09/2012 10/10/2012
18 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
19 Điều khiển quá trình 7 6 C 6 (C) 04/09/2012
20 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
22 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
23 CADD 4 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
24 Cơ điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
25 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
26 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 8.8 A 8.8 (A) 26/02/2013
27 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
28 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
29 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2013
30 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 27/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
33 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo