Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Đức
Mã sinh viên: 0441020058
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 15/08/2011 22/09/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 8.3 B 8.3 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
9 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2012
10 Rô bốt công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
12 Truyền động điện tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
13 PLC 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/02/2012 16/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
15 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
16 Cơ điện tử 1 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
17 Máy tự động 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
19 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/10/2012 09/10/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
21 CADD 4 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
22 Cơ điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
23 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
24 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 8.7 A 8.7 (A) 26/02/2013
25 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
26 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
27 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 29/05/2013
28 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
29 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
30 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
31 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo