Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Hoà
Mã sinh viên: 0441020062
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 14/02/2012 08/03/2012
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.4 D 4.4 (D) 15/08/2011
3 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 7.3 B 7.3 (B) 19/10/2011
4 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
5 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 1 4 3 5 F D 5 (D) 10/08/2011 22/09/2011
6 Điện tử công suất (ĐT) 2 4.5 D 4.5 (D) 13/06/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 10/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 0.3 ** F ** ** 16/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
10 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2012
11 Lý thuyết điều khiển tự động 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ lý thuyết 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 07/10/2011
13 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
14 Tiếng anh 2 ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hệ thống tự động thủy khí 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 30/01/2012 01/03/2012
16 Rô bốt công nghiệp 5 5 D 5 (D) 06/02/2012
17 Kỹ thuật nhiệt 5 5.5 I C 5.5 (C) 11/03/2012
18 Truyền động điện tự động 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2012 11/03/2012
19 PLC 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 23/02/2012 16/03/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2012 14/03/2012
21 Tiếng anh 5 I (I)
22 Cơ điện tử 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 10/10/2012
23 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
24 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 26/09/2012
25 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2012
26 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
27 Tiếng anh 3 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/03/2012 06/04/2012
28 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
29 CADD ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ CNC 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/01/2013 01/02/2013
31 Cơ điện tử 2 4 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2013
32 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
33 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
34 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
35 Công nghệ CAD/ CAM 1 1 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 27/05/2013 18/06/2013
36 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
37 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
38 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
40 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
41 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
42 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 CADD 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2013 24/09/2013
44 Hệ thống tự động thủy khí 5 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2013
45 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo