Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Tâm
Mã sinh viên: 0441020076
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 5 6 C 6 (C) 13/06/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 7 B 7 (B) 09/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 13/10/2011
9 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2012
10 Rô bốt công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
12 Truyền động điện tự động 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 15/02/2012 11/03/2012
13 PLC 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 23/02/2012 16/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
15 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 Cơ điện tử 1 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2012
17 Máy tự động 8 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
18 Điều khiển quá trình 0 9 1.2 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 01/10/2012
19 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
21 CADD 7 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2013
22 Cơ điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
23 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
24 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2013
25 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
26 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
27 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 27/05/2013
28 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
29 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2013
30 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
31 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
32 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2012
33 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
34 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 11/03/2013
35 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo