Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Trọng Quý
Mã sinh viên: 0441020082
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8.2 B 8.2 (B) 15/08/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 10/08/2011 22/09/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 2 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2011
9 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2012
10 Rô bốt công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
12 Truyền động điện tự động 2 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
13 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/02/2012 16/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2012
15 Tiếng anh 5 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2012
16 Cơ điện tử 1 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
17 Máy tự động 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
19 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.2 A 9.2 (A) 09/10/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 28/09/2012
21 CADD 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
22 Công nghệ CNC 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2013
23 Cơ điện tử 2 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2013 29/01/2013
24 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
25 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 26/02/2013
26 Thực tập hàn 6 C 6 (C)
27 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
28 Công nghệ CNC 5 5.5 C 5.5 (C) 29/05/2013
29 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 27/05/2013
30 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
32 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2012
33 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2012
34 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo