Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Hải
Mã sinh viên: 0441020146
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 27/09/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/08/2011 22/09/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/06/2011 29/09/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 25/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 28/07/2011 15/10/2012
9 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2012
10 Rô bốt công nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 08/03/2012
12 Truyền động điện tự động 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 15/02/2012 08/03/2012
13 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 23/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2012
15 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
16 Cơ điện tử 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
17 Máy tự động 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 10 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
19 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.7 A 8.7 (A) 09/10/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
21 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/03/2012
22 Cơ điện tử 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2013
23 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2013 05/02/2013
25 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2013
26 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
28 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 27/05/2013
29 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
30 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2013
31 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo