Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung
Mã sinh viên: 0441020160
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2011
3 Thực tập cơ khí cơ bản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
4 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
5 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
6 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 13/06/2011 29/09/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 25/07/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
10 Tiếng anh 2 0 0 F (I) 17/09/2011
11 Hệ thống tự động thủy khí 2 4.1 D 4.1 (D) 30/01/2012
12 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2012 28/02/2012
13 Kỹ thuật nhiệt 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
14 Truyền động điện tự động 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 15/02/2012 08/03/2012
15 PLC 6 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Cơ điện tử 1 6 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2012
18 Máy tự động 9 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2012
19 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
20 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 10 10 A 10 (A) 09/10/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 7 B 7 (B) 28/09/2012
22 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
23 Cơ điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
24 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
26 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
27 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
29 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 27/05/2013
30 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
31 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2013
32 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
33 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo