Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Cường
Mã sinh viên: 0441020162
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2011 27/09/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 23/08/2011 22/09/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/06/2011 29/09/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 25/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
9 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2012
10 Rô bốt công nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
12 Truyền động điện tự động 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 15/02/2012 08/03/2012
13 PLC 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/02/2012 16/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
15 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2013
17 Cơ điện tử 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
18 Máy tự động 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2012 08/10/2012
20 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 8.8 A 8.8 (A) 09/10/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
22 Điện tử công suất 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2012 10/04/2012
23 Cơ điện tử 2 6 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
24 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 05/02/2013
26 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/01/2013 01/02/2013
27 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
29 Công nghệ CAD/ CAM 6 6 C 6 (C) 27/05/2013
30 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
31 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
32 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
34 Toán ứng dụng 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/08/2012 24/09/2012
35 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo