Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tiến Lực
Mã sinh viên: 0441020167
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 3 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 23/01/2013 28/02/2013
2 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
3 Điện tử công suất 0 ** 0.2 ** F ** ** 07/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2011
5 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
6 Dao động kỹ thuật 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 27/09/2011
7 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2011 22/09/2011
8 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 13/06/2011 29/09/2011
9 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/07/2011 22/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 8 7.6 I B 7.6 (B) 15/10/2012
12 Hệ thống tự động thủy khí 4 5.1 D 5.1 (D) 30/01/2012
13 Rô bốt công nghiệp 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 06/02/2012 28/02/2012
14 Kỹ thuật nhiệt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 08/03/2012
15 Truyền động điện tự động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 15/02/2012 08/03/2012
16 PLC 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/02/2012 16/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
18 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
19 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 14/01/2013 09/02/2013
20 Cơ điện tử 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2012 10/10/2012
21 Máy tự động 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2012 08/10/2012
22 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
23 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 6 6.8 C 6.8 (C) 09/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/09/2012 15/10/2012
25 Điện tử công suất I (I)
26 Cơ điện tử 2 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2013 29/01/2013
27 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
28 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 05/02/2013
29 Công nghệ CNC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2013 01/02/2013
30 Thực tập hàn 6.8 C 6.8 (C)
31 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
32 Công nghệ CAD/ CAM 1 3 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 27/05/2013 18/06/2013
33 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
34 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
35 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
36 CADD ** ** ** (I) 28/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 CADD 0.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 11/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo