Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tân
Mã sinh viên: 0441020177
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/08/2011 22/09/2011
2 Cơ khí đại cương 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 01/02/2012 23/02/2012
3 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
4 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
5 Cơ khí đại cương ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.9 C 6.9 (C) 30/06/2011
7 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
8 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 23/08/2011 22/09/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 5 6 C 6 (C) 13/06/2011
11 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/07/2011 22/09/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 16/08/2011
13 Tiếng anh 4 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 28/07/2011 15/10/2012
14 Cơ lý thuyết 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 07/10/2011
15 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
16 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
17 Vật lý 2 7 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
18 Hệ thống tự động thủy khí 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 30/01/2012 01/03/2012
19 Rô bốt công nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
20 Kỹ thuật nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
21 Truyền động điện tự động 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 15/02/2012 08/03/2012
22 PLC 1 10 3 9 F A 9 (A) 23/02/2012 16/03/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
24 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
25 Cơ điện tử 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
26 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
27 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/10/2012 08/10/2012
28 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.7 A 8.7 (A) 09/10/2012
29 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 7 B 7 (B) 28/09/2012
30 Cơ lý thuyết 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/03/2012 10/04/2012
31 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7 B 7 (B) 26/02/2013
32 Cơ điện tử 2 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/01/2013 29/01/2013
33 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
34 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
35 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 27/05/2013
38 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
39 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
40 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
41 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
42 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/03/2012 12/04/2012
43 Tiếng anh 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/03/2013 05/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo