Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tân
Mã sinh viên: 0441020183
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 13/06/2011 29/09/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 9 A 9 (A) 25/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
10 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
11 Hệ thống tự động thủy khí 2 4.1 D 4.1 (D) 13/02/2012 ĐPK
12 Rô bốt công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
13 Kỹ thuật nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
14 Truyền động điện tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
15 PLC 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/02/2012 16/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
18 PLC 9 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
19 Cơ điện tử 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
20 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
21 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
22 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.7 A 8.7 (A) 09/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
24 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 24/03/2012
25 Cơ điện tử 2 6 6 C 6 (C) 07/01/2013
26 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
27 CADD 4 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
28 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
29 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
30 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
31 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
32 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
33 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2013
34 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo