Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Lượng
Mã sinh viên: 0441020193
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 C 6 (C) 30/06/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2011 22/09/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 3 5 F D 5 (D) 13/06/2011 29/09/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 25/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 13/10/2011 15/10/2012
9 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2012
10 Rô bốt công nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
12 Truyền động điện tự động 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 15/02/2012 08/03/2012
13 PLC 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 23/02/2012 16/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/01/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
16 Cơ điện tử 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
17 Máy tự động 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 8 8 B 8 (B) 08/10/2012
19 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9 A 9 (A) 09/10/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
21 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Cơ điện tử 2 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 07/01/2013 29/01/2013
23 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
24 CADD 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2013 27/02/2013
25 Công nghệ CNC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/01/2013 01/02/2013
26 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
28 Công nghệ CAD/ CAM 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 27/05/2013 18/06/2013
29 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
30 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 5 6 C 6 (C) 23/05/2013
31 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
32 Hóa học 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 19/03/2012 25/06/2012
33 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2013
34 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 I C 6.5 (C) 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo