Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Quốc Việt
Mã sinh viên: 0441020204
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
2 Toán ứng dụng 3 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2012 11/03/2012
3 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2011
5 Thực tập cơ khí cơ bản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
6 Dao động kỹ thuật 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 27/09/2011
7 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
8 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/06/2011 29/09/2011
9 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 9 A 9 (A) 25/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
11 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
12 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 12/09/2011
13 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.4 C 6.4 (C) 30/01/2012
14 Rô bốt công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
15 Kỹ thuật nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
16 Truyền động điện tự động 1 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 15/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 PLC 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/02/2012 16/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 10/01/2012
19 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
20 PLC 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/02/2013 05/03/2013
21 Truyền động điện tự động 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
22 Cơ điện tử 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/09/2012 10/10/2012
23 Máy tự động 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2012
24 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 8 8 B 8 (B) 08/10/2012
25 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/10/2012 09/10/2012
26 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
27 Cơ điện tử 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 29/01/2013
28 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
29 Dung sai và kỹ thuật đo 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2013 05/02/2013
30 Công nghệ CNC 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 14/01/2013 01/02/2013
31 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
32 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
33 Công nghệ CAD/ CAM 6 5.4 D 5.4 (D) 27/05/2013
34 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
35 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
36 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
37 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Điện tử công suất ** 6 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 13/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo