Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đăng Tuế
Mã sinh viên: 0441020205
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học ** 6 ** 5 ** D 5 (D) 22/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật điện tử ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 13/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Điện tử công suất 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 03/10/2013
4 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2013
5 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 30/06/2011 22/09/2011
6 Thực tập cơ khí cơ bản 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/10/2011
7 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
8 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/08/2011 22/09/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/06/2011 29/09/2011
10 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/07/2011 22/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 29/09/2011
12 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/10/2011 15/10/2012
13 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 04/10/2011
14 Sức bền vật liệu 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 07/10/2011
15 Hệ thống tự động thủy khí 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 30/01/2012 01/03/2012
16 Rô bốt công nghiệp 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 06/02/2012 28/02/2012
17 Kỹ thuật nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
18 Truyền động điện tự động 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 15/02/2012 08/03/2012
19 PLC 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 23/02/2012 16/03/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/01/2012 14/03/2012
21 Tiếng anh 5 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/01/2012 05/04/2012
22 Truyền động điện tự động I (I)
23 Hệ thống tự động thủy khí 0 1 F 1 (F) 01/01/2014
24 Rô bốt công nghiệp ** 3 ** 2.9 ** F 2.9 (F) 17/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Cơ điện tử 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/09/2012 10/10/2012
26 Máy tự động 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 04/09/2012 08/10/2012
27 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
28 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/10/2012 09/10/2012
29 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
30 Cơ điện tử 2 0 2 1.1 2.5 F F 2.5 (F) 07/01/2013 29/01/2013
31 Đồ án môn học cơ điện tử 1 F 1 (F)
32 Dung sai và kỹ thuật đo ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 17/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ CNC ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 14/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
35 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.4 D 5.4 (D) 15/01/2016
36 Cơ điện tử 2 0 1.1 F 1.1 (F) 31/12/2015
37 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
38 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
39 Thực tập hàn 6.7 C 6.7 (C)
40 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
41 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
42 Cơ điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2016
43 Công nghệ CAD/ CAM 2 2 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 27/05/2013 18/06/2013
44 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
45 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2013
46 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
47 Truyền động điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
48 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
49 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017
51 Giáo dục thể chất 5 I (I)
52 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2016
53 Rô bốt công nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo