Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Triệu
Mã sinh viên: 0441020208
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 3 4 7 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2013 28/02/2013 ĐPK
2 Kỹ thuật điện tử 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 11/01/2012 11/03/2012
3 Tiếng anh 4 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 11/09/2012 16/10/2012
4 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2011
5 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
6 Dao động kỹ thuật 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 27/09/2011
7 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
8 Điện tử công suất (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 13/06/2011
9 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 25/07/2011 22/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 16/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 3 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2011
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 7 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 06/10/2011
13 Toán ứng dụng 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 06/10/2011
14 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 30/01/2012 01/03/2012
15 Rô bốt công nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2012 28/02/2012
16 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 08/03/2012
17 Truyền động điện tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
18 PLC 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 23/02/2012 16/03/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 10/01/2012
20 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
21 Cơ điện tử 1 7 6.4 C 6.4 (C) 06/09/2012
22 Máy tự động 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
23 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2012 08/10/2012
24 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/10/2012 09/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/09/2012 15/10/2012
26 Cơ lý thuyết 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 24/03/2012 10/04/2012
27 Cơ điện tử 2 1 6 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 07/01/2013 29/01/2013
28 Đồ án môn học cơ điện tử 8 B 8 (B)
29 CADD 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013
30 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
31 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
34 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
35 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
36 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo