Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Toán
Mã sinh viên: 0441030017
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Vật lý 2 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/08/2011 13/10/2011
9 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
10 Cơ lý thuyết 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
11 CADD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 20/03/2012
12 Cấu tạo ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
13 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
14 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
15 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.6 A 8.6 (A) 13/09/2012
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 B 7 (B)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
25 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
26 Cơ khí đại cương 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 23/03/2012 07/04/2012
27 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 21/01/2013 25/02/2013
28 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2013 30/01/2013
29 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
30 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
31 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
32 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2013
33 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
35 Vật lý 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/08/2012 24/09/2012
36 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
37 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 09/03/2013
38 Vật lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo