Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tùng
Mã sinh viên: 0441030047
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 10 9.6 A 9.6 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 9.1 A 9.1 (A) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 6 ** 6.4 ** C ** 6.4 (C) 31/12/2011 11/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 10 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Vật lý 2 3 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/08/2011 13/10/2011
9 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
10 CADD 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 10/02/2012 20/03/2012
11 Cấu tạo ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
13 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
14 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8 8 B 8 (B) 09/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
18 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
19 Thiết kế xưởng (Ôtô) 10 9.3 A 9.3 (A) 14/09/2012
20 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
21 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 13/09/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
24 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2012
25 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 7 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
26 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2013
27 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
28 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
29 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
31 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo