Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Toản
Mã sinh viên: 0441030086
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.9 C 6.9 (C) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
7 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 16/08/2011 13/10/2011
9 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
10 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 12/09/2011
11 Kỹ thuật điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
12 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
13 Cấu tạo ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
14 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
15 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
16 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
19 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
20 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2012
21 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
22 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
23 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
24 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
26 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
27 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
28 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 9 9.1 A 9.1 (A) 05/01/2013
29 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
30 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
31 Kết cấu tính toán ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 23/05/2013
32 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo