Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Long
Mã sinh viên: 0441030087
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 5 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
7 Vật lý 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/06/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
10 CADD 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 10/02/2012 20/03/2012
11 Cấu tạo ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
13 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
14 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 6.3 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
17 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
18 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.9 C 6.9 (C) 13/09/2012
19 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
20 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
21 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 7 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
24 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 7 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
26 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
27 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 05/01/2013 31/01/2013
28 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
29 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
30 Kết cấu tính toán ôtô 5 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2013
31 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
33 Vật lý 1 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo