Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng ích Kiên
Mã sinh viên: 0441030091
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/06/2011
4 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
5 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
6 Vật liệu khai thác ôtô 6 7 B 7 (B) 31/12/2011
7 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 0.7 6 F C 6 (C) 07/07/2011 10/10/2011
9 Vật lý 2 4 4.6 D 4.6 (D) 30/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
11 Tiếng anh 4 1 4 3 5 F D 5 (D) 28/07/2011 13/10/2011
12 Sức bền vật liệu 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 12/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hóa học 1 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
14 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 19/09/2011
15 CADD 0 1.1 I F 1.1 (F) 20/03/2012
16 Cấu tạo ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
17 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
18 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
19 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 6 6 C 6 (C) 09/01/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
21 Tiếng anh 5 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2012 05/04/2012
22 CADD I (I)
23 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 0 F (I)
24 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.9 C 6.9 (C) 13/09/2012
25 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
26 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
27 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
28 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.9 D 4.9 (D) 13/09/2012
29 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6 C 6 (C) 28/09/2012
30 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
31 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2013 30/01/2013
32 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 05/01/2013 31/01/2013
33 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
34 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
35 Kết cấu tính toán ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 23/05/2013
36 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
38 Sức bền vật liệu 6 6 C 6 (C) 17/08/2013
39 Sức bền vật liệu ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 CADD 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2013 24/09/2013
41 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
43 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo