Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trọng Kim
Mã sinh viên: 0441030099
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 10 9.5 A 9.5 (A) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
10 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
11 Vật lý 1 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 17/09/2011 10/10/2011
12 CADD 7 7 B 7 (B) 09/02/2012
13 Cấu tạo ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2012
14 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 9 A 9 (A) 01/02/2012
15 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
16 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
19 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
20 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
21 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.2 I B 8.2 (B) 15/10/2012
22 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
23 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
24 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
26 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
27 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
28 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2013
29 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
30 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
32 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo