Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Long
Mã sinh viên: 0441030106
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 9 9 A 9 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 31/07/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2011
6 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 06/10/2011
7 Vật lý 2 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 30/06/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2011 07/10/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
10 CADD 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 09/02/2012 16/03/2012
11 Cấu tạo ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 10 A 10 (A) 01/02/2012
13 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
14 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
17 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
18 Thiết kế xưởng (Ôtô) 10 9.5 A 9.5 (A) 14/09/2012
19 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 9 A 9 (A)
20 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 06/09/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
23 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
24 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 30/01/2013
25 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/01/2013 31/01/2013
26 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
27 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
28 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2013
29 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
31 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo