Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Đức Trình
Mã sinh viên: 0441030109
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
2 Cơ sở thiết kế ôtô 10 9.5 A 9.5 (A) 21/06/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
4 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
5 Vật liệu khai thác ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 31/07/2011
6 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
8 Vật lý 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 30/06/2011 22/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
11 CADD 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2012 16/03/2012
12 Cấu tạo ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
13 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 9 A 9 (A) 01/02/2012
14 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
15 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
18 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
19 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 9 A 9 (A)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
25 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
26 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 9.1 A 9.1 (A) 21/01/2013
27 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2013
28 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 9 9 A 9 (A) 05/01/2013
29 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
30 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
32 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo