Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Vĩnh Kiên
Mã sinh viên: 0441030179
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
2 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
4 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
5 Vật liệu khai thác ôtô 7 7.4 B 7.4 (B) 31/07/2011
6 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2011
7 Quy hoạch tuyến tính 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 01/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
11 CADD 0 ** 2.2 ** F ** ** 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cấu tạo ôtô 0 9 2 8 F B 8 (B) 14/01/2012 12/03/2012
13 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
14 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
15 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
19 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 6 C 6 (C)
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 B 7 (B)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** ** I ** ** 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 29/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
27 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 20/06/2014 29/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
29 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
30 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 05/01/2013 31/01/2013
31 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
32 Thí nghiệm điện ôtô 6 C 6 (C)
33 CADD ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 25/05/2013 03/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
37 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
38 Hóa học 1 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 19/03/2012 02/07/2012
39 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 CADD ** ** ** ** 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2013
42 CADD ** ** ** (I) 28/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
44 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2015
45 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 0 I F 0 (F) 03/04/2013
46 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2017
47 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong I (I)
48 Thí nghiệm điện ôtô 6 C 6 (C)
49 Thí nghiệm động cơ 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo