Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thiệu
Mã sinh viên: 0441030205
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 9 9 A 9 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 7 7.4 B 7.4 (B) 31/07/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
7 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
10 CADD 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2012 17/03/2012
11 Cấu tạo ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
13 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
14 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
18 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
19 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
20 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
21 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
24 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/01/2013 25/02/2013
25 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
26 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/01/2013 31/01/2013
27 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
28 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
29 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2013
30 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
31 Thực hành động cơ nâng cao 0 F (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
34 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Sức bền vật liệu 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/03/2012 12/04/2012
36 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo