Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Khương Duy
Mã sinh viên: 0441030212
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 31/12/2011 11/01/2012
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
7 Vật lý 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/06/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/07/2011 13/10/2011
10 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
11 CADD 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 20/03/2012
12 Cấu tạo ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
13 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
14 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
15 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 B 7 (B)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
25 Vật lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2012
26 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
27 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 30/01/2013
28 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
29 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
30 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
31 Kết cấu tính toán ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 23/05/2013
32 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
34 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vật lý 1 ** ** ** (I) 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo