Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Quý
Mã sinh viên: 0441030228
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 5 6 C 6 (C) 31/07/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
7 Vật lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2011 13/10/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
10 Cơ lý thuyết 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
11 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012
12 Cấu tạo ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
13 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
14 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
15 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.3 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.6 A 8.6 (A) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
25 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 24/03/2012
26 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
27 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
28 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 05/01/2013 31/01/2013
29 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
30 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
31 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
32 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo