Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Kiên
Mã sinh viên: 0441030276
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
2 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
4 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
5 Vật liệu khai thác ôtô 5 6 C 6 (C) 31/07/2011
6 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2011
7 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 01/08/2011 06/10/2011
8 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 29/08/2011
10 Toán ứng dụng 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 12/09/2011 06/10/2011
11 CADD 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 09/02/2012 17/03/2012
12 Cấu tạo ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 14/01/2012
13 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
14 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
15 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
19 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.5 A 8.5 (A)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
25 Cơ khí đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 23/03/2012
26 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
27 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
28 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
29 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
30 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2013
31 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.5 A 8.5 (A) 25/05/2013
32 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
34 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
35 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 27/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hóa học 1 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 19/03/2012 25/06/2012
37 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 11/03/2013 22/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo