Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phương Văn Việt
Mã sinh viên: 0441030282
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 10/10/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 15/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý 2 ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 2 ** ** ** (I) 15/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/06/2011
6 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
7 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
8 Vật liệu khai thác ôtô 8 ** 7.9 ** B ** 7.9 (B) 31/07/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2011
10 Quy hoạch tuyến tính 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
11 Vật lý 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 30/06/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2011
13 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
14 CADD 0 3 2 4 F D 4 (D) 09/02/2012 17/03/2012
15 Cấu tạo ôtô 9 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
16 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
17 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
18 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 10/03/2012
20 Tiếng anh 5 4 4.1 I D 4.1 (D) 05/04/2012
21 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
22 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 7 B 7 (B)
23 Thiết kế xưởng (Ôtô) 10 9 A 9 (A) 14/09/2012
24 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 B 8 (B)
25 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
26 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2012
27 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** ** I ** ** 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Cơ lý thuyết 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 ** 2.8 ** F ** ** 21/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
31 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2013
32 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
33 Thí nghiệm điện ôtô 6 C 6 (C)
34 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong I (I)
35 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
37 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 24/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vật lý 2 0 5 0 3.3 F F 3.3 (F) 26/08/2012 24/09/2012
39 Cơ lý thuyết (CLC) ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 12/09/2012
41 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** ** I ** ** 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo