Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Hải Hưng
Mã sinh viên: 0441030289
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 10 9.5 A 9.5 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 9 9.1 A 9.1 (A) 31/07/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 10 9.5 A 9.5 (A) 23/06/2011
6 Quy hoạch tuyến tính 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 CADD 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
10 Cấu tạo ôtô 10 9.7 A 9.7 (A) 14/01/2012
11 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
12 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
13 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
16 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 10 9.5 A 9.5 (A) 13/09/2012
17 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 B 8 (B)
18 Thiết kế xưởng (Ôtô) 10 9.4 A 9.4 (A) 14/09/2012
19 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7.5 B 7.5 (B)
20 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 8.7 A 8.7 (A) 28/09/2012
23 Cơ khí đại cương 6 7 B 7 (B) 23/03/2012
24 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
25 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
26 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 05/01/2013
27 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
28 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
30 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo