Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quý Tư
Mã sinh viên: 0441030290
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2011
2 Vật lý 1 I (I)
3 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
4 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
6 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
7 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
8 Vật liệu khai thác ôtô 7 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
9 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** I ** ** 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 3 4.1 D 4.1 (D) 30/06/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.5 ** F ** ** 29/08/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
14 CADD 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 09/02/2012 17/03/2012
15 Cấu tạo ôtô 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/01/2012 12/03/2012
16 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
17 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
18 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.3 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
20 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
21 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 B 8 (B)
22 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
23 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 B 7 (B)
24 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
25 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 11/09/2012 08/10/2012
26 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
27 Cơ lý thuyết 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/03/2012 10/04/2012
28 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 6 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
29 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2013 30/01/2013
30 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2013
31 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
32 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
33 Kết cấu tính toán ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
34 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
36 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
38 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2012
39 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 24/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/09/2012 24/09/2012
41 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 30/08/2012 17/09/2012
42 Xác suất thống kê toán I (I)
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
44 Toán cao cấp 2 0 ** 1.5 ** F ** ** 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
46 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
47 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 18/08/2013
48 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/08/2013 11/09/2013
49 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2014
51 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo