Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Tiến
Mã sinh viên: 0441030298
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 ** 4.8 ** D ** 4.8 (D) 02/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
3 Tiếng anh 3 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 06/04/2012
4 Cơ sở thiết kế ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2011
5 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
6 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
7 Vật liệu khai thác ôtô 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 31/07/2011 27/09/2011
8 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 0 2.5 I F 2.5 (F) 04/10/2011
9 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 01/08/2011 06/10/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2011 07/10/2011
11 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/07/2011 13/10/2011
12 Cơ sở thiết kế ôtô 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 10/10/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/08/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 CADD I (I)
16 CADD ** ** ** (I) 09/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cấu tạo ôtô 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
19 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
20 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 5.3 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2012
21 Tiếng anh 5 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
23 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
24 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 B 8 (B)
25 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 15/10/2012 15/10/2012
26 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 3 F 3 (F)
27 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
28 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 3.9 I F 3.9 (F) 08/10/2012
29 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 28/09/2012 15/10/2012
30 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 3 4.3 I D 4.3 (D) 25/02/2013
31 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 07/01/2013 30/01/2013
32 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 5 5.1 I D 5.1 (D) 31/01/2013
33 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
34 Thí nghiệm điện ôtô 6 C 6 (C)
35 Kết cấu tính toán ôtô 7 6 C 6 (C) 23/05/2013
36 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
39 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2013
40 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** ** I ** ** 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo