Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 0441030301
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
3 Toán ứng dụng 2 5 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2013
4 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 2 ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2011
7 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
8 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
9 Vật liệu khai thác ôtô 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 31/07/2011 27/09/2011
10 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2011
11 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 01/08/2011 06/10/2011
12 Vật lý 2 0 0 F (I) 30/06/2011
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.2 F 0.2 (F) 29/08/2011
14 Tiếng anh 4 I (I)
15 CADD I (I)
16 CADD ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 20/01/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 CADD ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 5 I (I)
20 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cấu tạo ôtô 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2012 12/03/2012
22 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
23 Linh kiện điện tử trên ôtô 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
24 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 13/01/2012
26 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2012 10/10/2012
27 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 7 B 7 (B)
28 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
29 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 6.5 C 6.5 (C)
30 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 2 2.7 I F 2.7 (F) 15/10/2012
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2013 20/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
36 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2013
37 Vật lý 2 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/03/2012 06/04/2012
38 Tiếng anh 3 I (I)
39 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 5 5.7 I C 5.7 (C) 25/02/2013
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 07/01/2013 30/01/2013
41 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô I (I)
42 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
43 Thí nghiệm điện ôtô 6 C 6 (C)
44 Kết cấu tính toán ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
45 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
47 Toán ứng dụng 2 I (I)
48 Tiếng anh 3 ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
50 Quy hoạch tuyến tính 4 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2012
51 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2012
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.9 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 16/10/2012
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2012
54 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 29/01/2015
56 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán ứng dụng 2 I (I)
58 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2014
59 CADD I (I)
60 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 24/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 24/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 03/09/2014
64 Giáo dục thể chất 5 I (I)
65 Kỹ thuật điện tử 7.5 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
66 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
67 Thực hành cơ bản nguội 8.5 A 8.5 (A)
68 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo