Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Minh
Mã sinh viên: 0441030302
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 2.4 F 2.4 (F) 02/07/2011
2 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 27/07/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cấu tạo Ôtô 1 0 0 F (I)
5 Tiếng anh 3 0 0 F (I)
6 Nguyên lý máy 0 ** 2.2 ** F ** ** 18/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 3 I (I)
8 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện tử ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8 B 8 (B) 21/06/2011
11 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
12 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
13 Vật liệu khai thác ôtô 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 31/07/2011 27/09/2011
14 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2011
15 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
16 Vật lý 2 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2011
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2011 07/10/2011
18 Tiếng anh 4 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 28/07/2011 13/10/2011
19 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CADD 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2012 17/03/2012
22 Cấu tạo ôtô 0 1.4 F 1.4 (F) 14/01/2012
23 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
24 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
25 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.3 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CADD I (I)
28 CADD I (I)
29 Tiếng anh 5 I (I)
30 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
31 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 6 C 6 (C)
32 Thiết kế xưởng (Ôtô) 5 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2012
33 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 0 F (I)
34 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 I C 5.7 (C) 08/10/2012
36 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** ** I ** ** 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
39 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô ** 8 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 05/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
41 Thí nghiệm điện ôtô 6 C 6 (C)
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
44 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 25/05/2013 03/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
47 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2012 19/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
52 Toán ứng dụng 1 I (I)
53 Sức bền vật liệu ** 7 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng anh 5 2 4 D 4 (D) 24/08/2013
55 Kỹ thuật điện tử 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 18/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 21/08/2013
57 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013
58 Cấu tạo ôtô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo